Có 2 kết quả:

象征性 xiàng zhēng xìng ㄒㄧㄤˋ ㄓㄥ ㄒㄧㄥˋ象徵性 xiàng zhēng xìng ㄒㄧㄤˋ ㄓㄥ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) symbolic
(2) emblem
(3) token

Từ điển Trung-Anh

(1) symbolic
(2) emblem
(3) token